THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VINAXUKI 8500TL- 8T5
Thông số kỹ thuật Model:8500TL |
||
STT |
Model |
8500TL |
1 |
Loại cabin |
Cabin đơn 1 hàng ghế 1 đệm liền |
2 |
Loại động cơ |
YC4E160-20 – Turbo – intercooler (EURO II) |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
4257 |
4 |
Công suất (kw/rpm) |
118/2600 |
5 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
81.25 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
6 số tiến 1 số lùi |
8 |
Ly hợp |
Cơ khí, đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
10110 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2410 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2680 |
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
7800 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2200 |
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
550 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
265 |
16 |
Vệt bánh trước (mm) |
1900 |
17 |
Vệt bánh sau (mm) |
1800 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5600 |
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
10,6 |
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
14420 |
21 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
5725 |
22 |
Tải trọng cho phép (kg) |
8500 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp |
25 |
Hệ thống phanh |
|
26 |
Phanh trước |
Tang trống |
27 |
Phanh sau |
Tang trống |
28 |
Dẫn động phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
29 |
Phanh đỗ xe |
Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh sau |
30 |
Cỡ lốp |
10.00-20/11.00-20 |
31 |
Số lốp |
7 |
32 |
Trợ lực lái |
Có |
33 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
34 |
Khóa cửa điện |
Không |
35 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
36 |
Số chỗ ngồi |
3 |
37 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
38 |
AM/FM radio cassette |
Có |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: