Thông số kỹ thuật vinaxuki 2t5
|
|||
STT |
model |
2500BA |
|
1 |
Loại cabin |
Thép dập - Khuôn JAPAN |
|
2 |
Loại động cơ |
490QZL - Turbo - intercooler (EURO II) |
|
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.672 |
|
4 |
Công suất (kw/rpm) |
52.5/3200 |
|
5 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
85 |
|
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
|
7 |
Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi |
|
8 |
Ly hợp |
Cơ khí, đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4860 |
|
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1870 |
|
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2200 |
|
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
2940 |
|
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1740 |
|
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
600 |
|
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
|
16 |
Vệt bánh trước (mm) |
1400 |
|
17 |
Vệt bánh sau (mm) |
1400 |
|
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
|
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,8 |
|
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
5510 |
|
21 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2815 |
|
22 |
Tải trọng cho phép (kg) |
2500 |
|
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn thuỷ lực |
|
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn thuỷ lực |
|
25 |
Hệ thống phanh |
||
26 |
Phanh trước |
Tang trống |
|
27 |
Phanh sau |
Tang trống |
|
28 |
Dẫn động phanh chính |
Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
29 |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên trục thứ cấp hộp số phụ |
|
30 |
Cỡ lốp |
750-16 |
|
31 |
Số lốp |
7 |
|
32 |
Trợ lực lái |
Có |
|
33 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
|
34 |
Khóa cửa điện |
Không |
|
35 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
|
36 |
Số chỗ ngồi |
3 |
|
37 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
|
38 |
AM/FM radio cassette |
Có |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: