Thông số kỹ thuật xe tải vinaxuki 3T45 Model: 3450T |
||
STT |
Model |
3450T |
1 |
Loại cabin |
Thép dập khuôn JAPAN |
2 |
Loại động cơ |
CA4D32-09 |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
3168 |
4 |
Công suất (kw/rpm) |
66/3400 |
5 |
Tốc độ tối đa |
90 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi |
8 |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
6680 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2120 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2240 |
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
5040 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2000 |
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
450 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
16 |
Vệt bánh trước (mm) |
1390 |
17 |
Vệt bánh sau (mm) |
1425 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3600 |
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
8.6 |
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
6335 |
21 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2690 |
22 |
Tải trọng định mức cả người(kg) |
3450 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp |
25 |
Hệ thống phanh |
|
26 |
Phanh trước |
Tang trống, dẫn động thủy lực |
27 |
Phanh sau |
Trợ lực chân không |
28 |
Cỡ lốp |
750-16 |
29 |
Số lốp |
7 |
30 |
Trợ lực lái |
Có |
31 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
32 |
Khóa cửa điện |
Không |
33 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
34 |
Số chỗ ngồi |
3 |
35 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
36 |
AM/FM radio cassette |
Có |
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: