VINAXUKI 650KG CHASSI
Thông số kỹ thuật Xe Tải Vinaxuki 650kg Chassi Model: HFJ1011G |
||
STT | Model | HFJ1011G |
1 | Loại cabin | Thép dập |
2 | Loại động cơ | DA465Q |
3 | Dung tích xi lanh (cc) | 970 |
4 | Công suất (kw/rpm) | 35.5/5000 |
5 | Tốc độ tối đa | 100 |
6 | Hệ thống truyền động | Cầu sau chủ động |
7 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
8 | Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
9 | Chiều dài tổng thể (mm) | 3644 |
10 | Chiều rộng tổng thể (mm) | 1492 |
11 | Chiều cao tổng thể (mm) | 1797 |
12 | Chiều dài thùng hàng (mm) | 2265 |
13 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | 1380 |
14 | Chiều cao thùng hàng (mm) | 390 |
15 | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
16 | Vệt bánh trước (mm) | 1235 |
17 | Vệt bánh sau (mm) | 1220 |
18 | Chiều dài cơ sở (mm) | 1960 |
19 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6 |
20 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1600 |
21 | Trọng lượng không tải (kg) | 820 |
22 | Tải trọng cho phép (kg) | 650 |
23 | Hệ thống treo trước | Khung treo độc lập kiểu Macpherson |
24 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc lá nhíp |
25 | Hệ thống phanh | |
26 | Phanh trước | Tang trống, dẫn động thủy lực |
27 | Phanh sau | Trợ lực chân không |
28 | Cỡ lốp | 165/70R13 |
29 | Số lốp | 5 |
30 | Trợ lực lái | Không |
31 | Trục lái điều chỉnh độ nghiêng | Không |
32 | Khóa cửa điện | Không |
33 | Điều hòa nhiệt độ | Không |
34 | Số chỗ ngồi | 2 |
35 | Vật liệu ghế | Nỉ |
36 | AM/FM radio | Có |
Hãy quyết định và liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và có báo giá tốt nhất
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phù kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: